Đơn giá xây dựng công trình

Đơn Giá Sửa Chữa, Bảo Trì

Cập nhật tháng 10 năm 2013

STT

Tên công việc

Đơn vị

Khối lượng
tối thiểu

Đơn giá Ghi chú vật tư

1

Đào đất nền thủ công

m3

15

98,400

 

2

San đổ đất dư

m3

15

63,900  

3

Đóng cọc tràm chiều dài 4m, D8-10

cây

1

34,400 Cọc tràm loại 1 - thẳng, đủ ĐK

4

Bê tông lót - đá 1x2, M150

m3

1

1,377,300 XM Hà Tiên, Holcim

5

Bê tông cầu, thang cột, tường, mái dốc

m3

1

1,672,400 XM Hà Tiên, Holcim

6

Bê tông móng, dầm, sàn - M250

m3

5

1,574,000 XM Hà Tiên, Holcim

7

Bê tông nền đá 1x2, M200

m3

3

1,475,600 XM Hà Tiên, Holcim

8

Cốt pha cấu kiện phức tạp m2 10 196,800  

9

Cốt pha móng dầm sàn m2 10 167,200  

10

Gia công lắp đặt cốt thép xây dựng kg 150 23,600

Thép Vinakyoei hoặc Pomina

11

Nâng nền bằng đá cấp phối 0-4 m3 10 236,100  

12

Nâng nền tầng bằng cát san lấp m3 10 177,100  

13

Xây cấu kiện phức tạp bằng gạch thẻ m3 1 2,459,400 Gạch tuynel ĐN, SG, BD

14

Xây tường 10 gạch ống 8x8x18 m2 15 157,400 Gạch tuynel ĐN, SG, BD

15

Xây tường 10 gạch thẻ 4x8x18 m2 15 216,400 Gạch tuynel ĐN, SG, BD

16

Xây tường 20 gạch ống 8x8x18 m2 10 295,100 Gạch tuynel ĐN, SG, BD

17

Xây tường 20 gạch thẻ 4x8x18 m2 10 393,500 Gạch tuynel ĐN, SG, BD

18

Trát cột, dầm trần - dày 1,5cm, vữa Mác 75 m2 40 98,400 XM Hà Tiên, Holcim

19

Trát tường - dày 2cm, vữa Mác 75 m2 40 78,700 XM Hà Tiên, Holcim

20

GCLD xà gồ, litô sắt. kg 100 27,500 Đúng bề dày, thép Hữu Liên

21

Lợp mái ngói m2 50 255, 800 Ngói Đồng Tâm

22

Lợp mái tole m2 50 167,200 Tole Hoa Sen, Povina

23

Trần thạch cao m2 30 127,900 Tấm, khung Vĩnh Tường

24

Trần thạch cao 9mm chống ẩm m2 30 177,100

Tấm, khung Vĩnh Tường

25

Trần thạch cao 9mm tấm thường m2 30 157,400 Tấm, khung Vĩnh Tường

26

Vách ngăn thạch cao 12mm - 1 mặt m2 15 236,100 Tấm, khung 75 Vĩnh Tường

27

Vách ngăn thạch cao 12mm - 2 mặt m2 15 275,500 Tấm, khung 75 Vĩnh Tường

28

Bả bột trét tường - bột thường m2 60 34,400 Bột Joton ngoài trời

29

Bả bột trét tường - Bột cao cấp m2 60 41,300 Bột ICI Cemputty

30

Sơn nước ngoài nhà - Sơn ICI Maxillte m2 60 41,300 Sơn ICI Maxillte

31

Sơn nước ngoài nhà - Sơn Jotun trong nhà m2 60 63,900 Sơn Jotun - Strax

32

Sơn nước ngoài nha - Sơn ICI Dulux Wea m2 60 66,900 Sơn ICI - Dulux Weather Shield

33

Sơn nước trong nhà - Sơn ICI Maxillte m2 60 35,400 Sơn ICI - Maxillte

34

Sơn nước trong nhà - Sơn Jotun ngoài trời m2 60 44,300 Sơn Jotun - Jota

35

Sơn nước trong nhà - Sơn ICI Dulux Wea m2 60 51,200 Sơn ICI - Dulux Weather Shield

36

Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 15 177,100 Theo công nghệ Sika

37

Ốp lát gạch nền ceramic các loại m2 30 275,500 Giá gạch 200.000đ/m2

38

Cửa nhôm Hondalex - Nhật bồn 5 1,623,200 Nhôm Việt Nhật, kính 8mm

39

Cửa nhựa LG, kính 8mm cường lực - Hàn Quốc cái 5 3,738,300 Thanh LG, phụ kiện ROTO

40

Cửa gỗ căm xe tự nhiên m2 5 3, 148,000 100% Gỗ căm xe tự nhiên

Ghi chú : Đơn giá thay đổi theo điều kiện và khối lượng thi công. Giá trị hợp đồng sửa chữa tối thiểu 30 triệu.

Đơn giá xây dựng công trình


Bình luận của bạn
*
*
 Captcha
Hỗ trợ trực tuyến
Phòng Tư Vấn
Phòng giải pháp
Thống kê truy cập
  • Trực tuyến:
    1
  • Hôm nay:
    40
  • Tuần này:
    289
  • Tháng trước:
    535
  • Tất cả:
    122052

Chuyên thiết kế, thi công xây dựng và sửa chữa nhà ở dân dụng và công nghiệp tại TP HCM và các vùng lân cận

Địa chỉ trụ sở chính: 120 Đường D9, P. Tây Thạnh, Q.Tân Phú, Tp.HCM.

ĐT: 08.22494959 - 0903.886545

Fax: 08.38156821

STK: 60931479 tại ngân hàng ACB CN An Sương

Website: hoanggiaxaydung.com

Email: hoanggia_xd@yahoo.com

Kết nối với chúng tôi

© Copyright 2017 dongiaxaydung.com, all rights reserved.

Thiết kế website www.webso.vn

Loading...

Back To Top