Đơn giá xây dựng nhà xưởng
Đơn Giá Xây Dựng Nhà Xưởng - Nhà Công Nghiệp
Cập nhật tháng 10 năm 2013
STT |
Tên công việc |
Đơn vị |
Khối lượng |
Đơn giá | Ghi chú vật tư |
1 |
Móng cọc D250 - bê tông cốt thép |
m |
150 |
320,400 | Thép Vinakyoei, bản mã 6mm) |
2 |
Đóng cọc tràm chiều dài 4m, D8-10 |
cây |
100 |
30,000 | Cọc tràm loại 1- thẳng, đủ ĐK |
3 |
Phá dỡ bê tông đầu cọc |
cái |
30 |
65,000 | |
4 |
Đào đất nền thủ công |
m3 |
15 |
68,250 | |
5 |
Đào đất bằng cơ giới |
m3 |
500 |
16,600 | |
6 |
Đắp đất nền thủ công |
m3 |
15 |
52,500 | |
7 |
Đắp đất bằng cơ giới |
m3 |
500 |
12,600 | |
8 |
Nâng nền bằng cát san lấp |
m3 |
100 |
165,224 | |
9 |
Nâng nền bằng cấp phối 0-4 |
m3 |
100 |
213,650 | |
10 |
San đổ đất dư |
m3 |
100 |
52,500 | |
11 |
Bê tông lót đá 1x2, M150 |
m3 |
10 |
939, 439 | XM Hà Tiên, Holcim |
12 |
Bê tông đá 1x2, mác 250 |
m3 |
10 |
1,237,169 | XM Hà Tiên, Holcim |
13 |
Ván khuôn kết cấu thường |
m2 |
100 |
157,475 | |
14 |
Ván khuôn kết cấu phức tạp (xilô, vòm) |
m2 |
50 |
192,270 | |
15 |
Gia công lắp đặt cốt thép xây dựng |
kg |
200 |
23,864 | Thép Vinakyoei hoặc Pomina |
16 |
Xây tường 10 gạch ống 8x8x18 |
m3 |
5 |
1,342,265 | Gạch tuynel ĐN, SG, BD |
17 |
Xây tường 20 gạch ống 8x8x18 |
m3 |
5 |
1,220,653 | Gạch tuynel ĐN, SG, BD |
18 |
Xây tường 10 gạch thẻ 4x8x18 |
m3 |
5 |
2,042,126 | Gạch tuynel ĐN, SG, BD |
19 |
Xây tường 20 gạch thẻ 4x8x18 |
m3 |
5 |
1,939,346 | Gạch Tuynel ĐN, SG, BD |
20 |
Trát tường ngoài, M75 |
m2 |
100 |
76,583 | XM Hà Tiên, Holcim |
21 |
Trát tường trong, M75 |
m2 |
100 |
66,583 | XM Hà Tiên, Holcim |
22 |
Trát cầu thang, lam, trụ đứng, sênô, M75 |
m2 |
100 |
76,827 | XM Hà Tiên, Holcim |
23 |
Lát nền gạch ceramic các loại |
m2 |
100 |
268,899 | Giá gạch 200.000đ/m2 |
24 |
Ốp gạch ceramic các loại |
m2 |
50 |
268, 899 | Giá gạch 200.000đ/m2 |
25 |
Lát đá granite các loại |
m2 |
50 |
927,030 | Đen P.Yên, Đỏ B.Định |
26 |
Làm trần thạch cao thả |
m2 |
50 |
123,500 | Tấm 9mm, khung Vĩnh Tường. |
27 |
Làm trần thạch cao chìm |
m2 |
50 |
146,000 | Tấm 9mm, khung Vĩnh Tường. |
28 |
Làm trần nhựa |
m2 |
50 |
108,360 | |
29 |
Bả bột sơn nước vào tường |
m2 |
100 |
23,590 | Bột bả tường Nippon |
30 |
Bả bột sơn nước vào cột, dầm, trần |
m2 |
100 |
23,590 | Bột bả tường Nippon |
31 |
Sơn nước vào tường ngoài nhà |
m2 |
100 |
24,960 | Sơn Nippon + lót |
32 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà |
m2 |
100 |
19,440 | Sơn Nippon + lót |
33 |
Chống thấm theo quy trình công nghệ |
m2 |
50 |
170,569 | Theo công nghệ Sika |
34 |
Vách ngăn thạch cao - 1 mặt |
m2 |
30 |
203,500 | Tấm 12mm, khung Vĩnh Tường. |
35 |
Vách ngăn thạch cao 2 mặt |
m2 |
30 |
224,300 | Tấm 12mm, khung Vĩnh Tường. |
36 |
Xử lý chống nóng sàn mái |
m2 |
100 |
207,019 | Gạch bọng, hoặc 6 lỗ |
37 |
Lợp mái ngói |
m2 |
100 |
222,250 | Ngói Đồng Tâm |
38 |
Lợp ngói rìa, ngói nóc |
viên |
30 |
42,630 | Ngói Đồng Tâm |
39 |
Khung (cột + khung + dầm + cửa trời + mái hắt) |
kg |
3000 |
30,767 | Thép CT3, TCXDVN |
40 |
Giằng (mái + cột + xà gồ) |
kg |
1000 |
38,472 | Thép CT3, TCXDVN |
41 |
Xà gồ C (thép đen + sơn) |
kg |
2000 |
28,275 | Thép CT3, TCXDVN |
42 |
Tole hoa (4mm) trải sàn |
m2 |
50 |
186,042 | Thép CT3, TCXDVN |
43 |
Sàn cemboard 20mm (100kG/m2) |
m2 |
50 |
220,600 | Thông Hưng, Việt Nam |
44 |
Lợp mái tole |
m2 |
100 |
166,201 | Tole Hoasen, Povina |
Ghi chú : Đơn giá có thể thay đổi theo điều kiện và khối lượng thi công.
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG & THƯƠNG MẠI HOÀNG GIA
Địa chỉ trụ sở chính: 120 Đường D9, P. Tây Thạnh, Q.Tân Phú, Tp.HCM.
ĐT: 08.22494959 - 0903.886545- Fax: 08.38156821
Email: hoanggia_xd@yahoo.com - Website: hoanggiaxaydung.com
Đơn giá xây dựng nhà xưởng
-
Trực tuyến:1
-
Hôm nay:128
-
Tuần này:304
-
Tháng trước:539
-
Tất cả:122958